Có 1 kết quả:

探望 tàn wàng ㄊㄢˋ ㄨㄤˋ

1/1

tàn wàng ㄊㄢˋ ㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to visit
(2) to call on sb
(3) to look around

Bình luận 0